BẢNG GIÁ XE
Bảng giá xe dưới đây là Giá Bán Lẻ Đề Xuất (GBLDX) Honda Brio, Jazz, City, Civic, BR-V, HR-V, CR-V, Accord đã bao gồm thuế (VAT). Và tổng các khoản phí khi đăng kí xe để lăn bánh. Giá trên chưa trừ các chi phí khuyến mãi kèm theo của các chương trình trong tháng. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được thông tin chi tiết hơn
LOẠI XE | GIÁ NIÊM YẾT (VNĐ) | THUẾ TRƯỚC BẠ 10% | CHI PHÍ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH (VNĐ) | BẢO HIỂM THÂN XE (VNĐ) | TỔNG CHI PHÍ (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|---|
Honda Brio |
1.2 V | 418,000,000 | 41,800,000 | 4,931,000 | 6,270,000 | 471,001,000 |
1.2 RS | 448,000,000 | 44,800,000 | 4,931,000 | 6,720,000 | 504,451,000 | |
1.2 RS OP1 | 452,000,000 | 45,200,000 | 4,931,000 | 6,780,000 | 508,911,000 | |
Honda City |
1.5 G | 529,000,000 | 52,900,000 | 4,931,000 | 7,935,000 | 594,766,000 |
1.5 L | 569,000,000 | 56,900,000 | 4,931,000 | 8,535,000 | 639,366,000 | |
1.5 RS | 599,000,000 | 59,900,000 | 4,931,000 | 8,935,000 | 672,816,000 | |
Honda Civic |
1.8 E | 729,000,000 | 73,400,000 | 4,931,000 | 10,935,000 | 818,266,000 |
1.8 G | 789,000,000 | 79,400,000 | 4,931,000 | 11,835,000 | 885,166,000 | |
1.5 RS | 929,000,000 | 93,400,000 | 4,931,000 | 13,935,000 | 1,041,266,000 | |
Honda CR-V |
1.5 E | 998,000,000 | 99,800,000 | 5,344,000 | 14,970,000 | 1,118,114,000 |
1.5 G | 1,048,000,000 | 104,800,000 | 5,344,000 | 15,720,000 | 1,173,864,000 | |
1.5 L | 1,118,000,000 | 111,800,000 | 5,344,000 | 16,770,000 | 1,251,914,000 | |
Honda HR-V |
1.8 G | 786,000,000 | 78,600,000 | 4,931,000 | 11,790,000 | 881,321,000 |
1.8 L | 866,000,000 | 87,100,000 | 4,931,000 | 12,990,000 | 971,021,000 | |
Honda Accord |
2.4 SV | 1,319,000,000 | 131,900,000 | 4,931,000 | 19,785,000 | 1,475,616,000 |